SCIENCE & TECHNOLOGY EX2 Flashcards
1
Q
precious
A
quý giá, quý báu
2
Q
exhibition
A
triển lãm
3
Q
trouble with
A
rắc rối với
4
Q
(go) down the drain
A
đổ sông đổ biển
5
Q
get hang of st
A
hiểu được, nắm được cái gì
6
Q
extensive
A
kéo dài, mở rộng
7
Q
extensive coverage
A
độ phủ sóng rộng rãi
8
Q
incident
A
sự cố
9
Q
rise to the occasion
A
có khả năng đối phó với tình hình khó khăn
10
Q
on/upon receipt of st
A
khi nhận được thứ gì đó
11
Q
hint
A
gợi ý, nói bóng gió
12
Q
grip
A
nắm chặt, giữ chặt
13
Q
distract
A
làm sao lãng
14
Q
engross
A
làm mê mải
15
Q
submerge
A
dìm, áp đảo, nhấn chìm
16
Q
A
17
Q
A
18
Q
A
19
Q
A
20
Q
A
21
Q
A
22
Q
A
23
Q
A
24
Q
A
25
Q
A
26
Q
A
27
Q
A
28
Q
A
29
Q
A
30
Q
A
31
Q
A