SPORTS 1-3 Flashcards
1
Q
excel yourself
A
to do something better than you usually do
2
Q
surmount
A
khắc phục, vượt qua
3
Q
exceed
A
vượt quá
4
Q
legalization
A
sự hợp pháp hóa
5
Q
a sense of achievement
A
cảm giác thành tựu, thành công
6
Q
on target
A
tiến triển tốt
7
Q
ski lodge
A
ngôi nhà cạnh khu trượt tuyết
8
Q
against (all) the odds
A
bất chấp mọi khó khăn, ngăn cản
9
Q
in sight
A
sắp đạt được, sắp xảy ra
10
Q
spur sb on
A
thôi thúc ai
11
Q
push/ prod sb into doing sth
A
thúc giục ai làm gì
12
Q
drive sb to do sth
A
thôi thúc ai làm gì
13
Q
title holder
A
người giành chiến thắng, nhà vô địch
14
Q
undisputed champion/ winner
A
nhà vô địch/ người thắng cuộc không phải bàn cãi
15
Q
unchallenged
A
không bị thách thức