SPORTS 1-3 Flashcards

1
Q

excel yourself

A

to do something better than you usually do

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

surmount

A

khắc phục, vượt qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

exceed

A

vượt quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

legalization

A

sự hợp pháp hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

a sense of achievement

A

cảm giác thành tựu, thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

on target

A

tiến triển tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ski lodge

A

ngôi nhà cạnh khu trượt tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

against (all) the odds

A

bất chấp mọi khó khăn, ngăn cản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

in sight

A

sắp đạt được, sắp xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

spur sb on

A

thôi thúc ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

push/ prod sb into doing sth

A

thúc giục ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

drive sb to do sth

A

thôi thúc ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

title holder

A

người giành chiến thắng, nhà vô địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

undisputed champion/ winner

A

nhà vô địch/ người thắng cuộc không phải bàn cãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

unchallenged

A

không bị thách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

unquestioned

A

không bị chất vấn

17
Q

accosted

A

bị gạ gẫm

18
Q

narrowly

A

chỉ một chút

19
Q

be subjected to/ come under (close) scrutiny

A

bị xem xét, đánh giá, điều tra kĩ lưỡng

20
Q

at your own risk

A

bạn phải hoàn toàn chịu trách nhiệm

21
Q

poles apart

A

hoàn toàn trái ngược

22
Q

discouraged

A

bị nhụt chí

23
Q

crown

A

đạt được, giành được thành công

24
Q

stiff

A

kiên quyết, khó chơi (thể thao)

25
Q

iron

A

cứng cỏi, sắt đá (ý chí)

26
Q

fever

A

sự xúc động, vui sướng

26
Q

rigid

A

cứng nhắc (điều lệ, thủ tục)

27
Q

savage

A

hoang dã

28
Q

push sth to the limit

A

nỗ lực hết sức mình

29
Q

fan favorite

A

vận động viên được người hâm mộ yêu thích

30
Q

harsh

A

khắc nghiệt, gay gắt

31
Q

severe

A

thảm, khắc nghiệt

32
Q

searching

A

kĩ lưỡng, thấu đáo