FOOD & COOKING 3-3 Flashcards
1
Q
set
A
trở thành khối
2
Q
curdle
A
đông lại, đông cục
3
Q
harden
A
làm cho cứng, rắn
4
Q
stiffen
A
làm cứng
5
Q
soak
A
ngâm
6
Q
bathe
A
tắm, rửa
7
Q
dampen
A
làm ẩm ướt
8
Q
make do with sth
A
làm với thứ khác (kém về chất lượng hơn)
9
Q
do away with sth
A
vứt bỏ thứ gì
10
Q
do sth up
A
buộc chặt, thắt chặt
11
Q
make up with sb
A
làm lành với ai
12
Q
club
A
đánh bằng gậy
13
Q
smooth
A
làm cho nhẵn
14
Q
stiff paste
A
hỗn hợp bột cứng
15
Q
rigorous
A
khắt khe
16
Q
trim
A
tỉa, gọt
17
Q
rigid
A
cứng, cứng nhắc
18
Q
carve
A
cắt, thái (thịt ra thành từng miếng)
19
Q
slice
A
cắt ra từng miếng mỏng
20
Q
shave
A
cạo (râu, mặt ..)
21
Q
It’s just a fluke
A
Chỉ may mắn thôi
22
Q
grease
A
mỡ (của động vật)
23
Q
squirt
A
rót, chắt, đổ
24
Q
spray
A
phun, xịt
25
Q
sprinkle
A
rắc, rải
26
Q
carve
A
cắt, thái (thịt ra thành từng miếng)
27
Q
slash
A
chém, rạch, cắt