COLLOCATION NC3-2 Flashcards
1
Q
allocate
A
phân bổ
2
Q
delegate
A
giao nhiệm vụ
3
Q
assume
A
chấp nhận
4
Q
navigate
A
định vị
5
Q
athlete
A
vận động viên
6
Q
considerable
A
đáng kể
7
Q
bankruptcy
A
sự phá sản
8
Q
profit
A
lợi nhuận
9
Q
announce
A
thông báo
10
Q
affirm
A
xác nhận
11
Q
declare
A
khai báo
12
Q
flexible
A
linh hoạt
12
Q
affordable
A
có giá cả phải chăng
12
Q
momentous
A
quan trọng
13
Q
prohibitive
A
đắt đỏ
14
Q
compensation
A
tiền bồi thường, tiền đền bù
15
Q
suddenly
A
đột nhiên
16
Q
crack
A
gãy
17
Q
crash
A
hư, hỏng
18
Q
dash
A
lao, hối hả
19
Q
journalist
A
nhà báo
20
Q
profound
A
sâu sắc
21
Q
tournament
A
giải đấu
22
Q
vital
A
cực kỳ quan trọng
23
Q
tournament
A
giải đấu
24
Q
scorching hot
A
nóng như thiêu đốt
25
Q
title
A
danh hiệu
26
Q
defend
A
bảo vệ