ENVIRONMENT 2-3 Flashcards
1
Q
curb
A
hạn chế, kiềm lại
2
Q
blame st on st/sb
A
đổ lỗi lên cái gì/ ai
3
Q
blame sb for st
A
đổ lỗi cho ai đã làm gì
4
Q
vehicular pollution
A
ô nhiễm do phương tiện giao thông đi lại
5
Q
aggravate
A
= worsen: làm xấu đi, làm trầm trọng thêm
6
Q
irritate
A
chọc tức, làm ai cáu giận
7
Q
impose st on sb
A
áp đặt gì
8
Q
take/implement measures
A
thi hành, thực hiện biện pháp
9
Q
insect repellent
A
thuốc xịt côn trùng
10
Q
tropical depression
A
áp thấp nhiệt đới
11
Q
torrential rains
A
mưa xối xả, mưa như trút nước
12
Q
restorable
A
có thể phục hồi
13
Q
repeatable
A
có thể lặp lại
14
Q
reusable
A
có thể sử dụng lại
15
Q
change one’s perspective on st
A
thay đổi cái nhìn, quan điểm của ai về cái gì