COLLOCATION NC2-2 Flashcards
1
Q
aspect
A
khía cạnh
2
Q
evidence
A
chứng cớ
3
Q
convivial
A
thân thiết, vui vẻ
4
Q
claim
A
khẳng định
5
Q
dismiss
A
bỏ qua
6
Q
cyberbullying
A
bắt nạt trên mạng
7
Q
emphasis
A
nhấn mạnh
8
Q
pneumonia
A
viêm phổi
9
Q
well-being
A
hạnh phúc, phúc lợi
9
Q
reject
A
từ chối
10
Q
sentence
A
kết án
11
Q
jail term
A
án tù
12
Q
confidentiality
A
bảo mật
13
Q
heckle
A
ngắt lời, xen ngang
14
Q
delegate
A
ủy quyền
15
Q
human right
A
quyền con người, nhân quyền
16
Q
humiliating
A
nhục nhã, ê chề
17
Q
home team
A
đội chủ nhà
18
Q
closure
A
đóng cửa
19
Q
unemployment rate
A
tỷ lệ thất nghiệp
20
Q
divorce
A
ly hôn
21
Q
unbearable
A
không chịu nổi
22
Q
unequal
A
không công bằng
23
Q
highway
A
quốc lộ
24
Q
municipal
A
thuộc thành phố