COLLOCATION NC2-2 Flashcards
1
Q
aspect
A
khía cạnh
2
Q
evidence
A
chứng cớ
3
Q
convivial
A
thân thiết, vui vẻ
4
Q
claim
A
khẳng định
5
Q
dismiss
A
bỏ qua
6
Q
cyberbullying
A
bắt nạt trên mạng
7
Q
emphasis
A
nhấn mạnh
8
Q
pneumonia
A
viêm phổi
9
Q
well-being
A
hạnh phúc, phúc lợi
9
Q
reject
A
từ chối
10
Q
sentence
A
kết án
11
Q
jail term
A
án tù
12
Q
confidentiality
A
bảo mật
13
Q
heckle
A
ngắt lời, xen ngang
14
Q
delegate
A
ủy quyền