FOOD & COOKING 1-3 Flashcards

1
Q

let wine breathe

A

mở nắp chai rượu để hương vị tốt hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

gobble (up)

A

ăn ngấu nghiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

digest

A

tiêu hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

nibble

A

gặm, nhấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

stuff

A

nhối, nhét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

squabble with sb about/over st

A

cãi nhau ầm ĩ vì điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

consult

A

bàn bạc, thảo luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

to quench one’s thirst

A

làm hết khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

quash

A

dâp, hủy bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

quell

A

đàn áp, dập tắt, dẹp yên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

quieten

A

làm lắng xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

irresistible

A

không cưỡng lại được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

inevitable

A

không thể tránh khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

imperative

A

khẩn thiết, cấp bách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pull

A

lôi kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sip

A

uống từng hớp

17
Q

a lavish meal

A

một bữa ăn thịnh soạn

18
Q

profuse

A

hoang phí, quá hảo phóng

19
Q

spendthrift

A

hoang phí

20
Q

starchy food

A

đồ ăn giàu tinh bột

21
Q

greasy

A

béo ngấy

22
Q

spicy

A

cay

23
Q

infer from st

A

suy ra từ điều gì

24
Q

round off

A

kết thúc tốt đẹp

25
Q

process

A

xử lý

26
Q

(in)edible

A

(không) ăn được

27
Q

(un)reliable

A

(không) đang tin cậy

28
Q

burn the calories

A

đốt cháy calo

29
Q

ignite

A

đốt cháy

30
Q

toast

A

nướng

31
Q

frozen food

A

đồ ăn đông lạnh

32
Q

icy

A

đóng băng

33
Q

freezing

A

băng giá

34
Q

protein-rich food

A

thức ăn giàu protein

35
Q

wealthy = affluent

A

giàu có

36
Q

influence sb to do st

A

ảnh hưởng ai làm gì

37
Q

come under the sway of st

A

bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi