FOOD & COOKING 1-3 Flashcards
1
Q
let wine breathe
A
mở nắp chai rượu để hương vị tốt hơn
2
Q
gobble (up)
A
ăn ngấu nghiến
3
Q
digest
A
tiêu hóa
4
Q
nibble
A
gặm, nhấm
5
Q
stuff
A
nhối, nhét
6
Q
squabble with sb about/over st
A
cãi nhau ầm ĩ vì điều gì
7
Q
consult
A
bàn bạc, thảo luận
8
Q
to quench one’s thirst
A
làm hết khát
9
Q
quash
A
dâp, hủy bỏ
10
Q
quell
A
đàn áp, dập tắt, dẹp yên
11
Q
quieten
A
làm lắng xuống
12
Q
irresistible
A
không cưỡng lại được
13
Q
inevitable
A
không thể tránh khỏi
14
Q
imperative
A
khẩn thiết, cấp bách
15
Q
pull
A
lôi kéo