COLLOCATION NC3 Flashcards
1
Q
hectic
A
tất bật, hối hả
2
Q
pace
A
nhịp độ
3
Q
faint
A
ngất xỉu
mờ nhạt, yếu ớt
4
Q
searing
A
cực kỳ, cực đoan
5
Q
seething
A
cực kỳ giận
6
Q
enterprise
A
công ty
7
Q
slight
A
nhẹ, nhạt
8
Q
blur
A
mờ
9
Q
logging
A
sự khai thác gỗ
10
Q
irreversible
A
không thể phục hồi
11
Q
irrational
A
không hợp lý
12
Q
bustling
A
nhộn nhịp
13
Q
facility
A
cơ sở vật chất
14
Q
recreational
A
thuộc về giải trí
15
Q
survey
A
khảo sát
16
Q
comprehensive
A
toàn diện
17
Q
jogging
A
hoạt động chạy bộ
18
Q
conduct
A
tiến hành
19
Q
owner
A
chủ
20
Q
confront
A
đối đầu, đối diện
21
Q
adhere
A
bám chặt
22
Q
wildfire
A
cháy rừng
23
Q
reverse
A
đảo ngược
24
Q
assess
A
đánh giá
25
Q
exact
A
đòi hỏi
26
Q
curb
A
kiểm soát, hạn chế
27
Q
hail
A
khen ngợi
28
Q
mask
A
che đậy
29
Q
budget
A
ngân sách
30
Q
recession
A
sự suy thoái