CLOTHING EX Flashcards
1
Q
asymmetric
A
đối xứng
2
Q
Lilith Fair
A
hội chợ
3
Q
scarlet
A
màu đỏ tươi
4
Q
merchandise
A
hàng hóa
4
Q
painstakingly
A
1 cách tỉ mỉ
5
Q
governess
A
gia sư
6
Q
unwise
A
không khôn ngoan
7
Q
particular
A
cụ thể
8
Q
unthoughtful
A
thiếu suy nghĩ
không ân cần, chu đáo
9
Q
wisdom
A
khôn ngoan
10
Q
motif
A
họa tiết
11
Q
conventional/ received/ popular wisdom has it
A
đa số người cho rằng
12
Q
drape sth round/over sth
A
khoác, quàng
13
Q
footwear
A
giày dép
14
Q
drape sb/sth (in/with sth)
A
che hoặc trang trí ai/cái gì (bằng vải, …)
15
Q
finale
A
phần cuối cùng
16
Q
drawer
A
ngăn kéo
17
Q
canbinet
A
tủ đựng giấy tờ
17
Q
cupboard
A
tủ đựng ly, tách
18
Q
wear out
A
mòn, sờn
18
Q
wardobe
A
tủ quần áo