SPORTS 3-1 Flashcards

1
Q

be subjected to sth

A

hứng chịu điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

let sb down

A

khiến ai thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

put sb down

A

dìm hàng ai, khiến ai bị bẽ mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

out of bounds

A

khu vực ngoài sân chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

leap at sth

A

nhanh chóng chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bound

A

nảy lên, bật lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

spring

A

bật mạnh, nhảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

swoop

A

nhào xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hack

A

đá vào ống chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bet

A

cá cược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

gamble

A

đánh bạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

stake

A

đặt cược, cá cược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

be a good game

A

1 trận đấu hay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

drug abuse

A

lạm dụng thuốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

outlet

A

chỗ để xả (căng thẳng, bức bối….)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

slump to sth

A

giảm đột ngột

17
Q

decline by + %

A

giảm bao nhiêu %

18
Q

drop from/ off sth

A

rơi từ đâu xuống

19
Q

greet sb with sth

A

chào hỏi ai bằng điều gì

20
Q

give the signal

A

đưa ra tín hiệu

21
Q

run out of sth

A

hết, cạn kiệt gì đó

22
Q

fatal accident

A

tai nạn chết người

23
Q

deadly virus

A

virut gây chết người

24
Q

deathly silent

A

cực kì im ắng

25
Q

visible

A

có thể nhìn thấy được

26
Q

in sight

A

sắp đạt được

27
Q

evolve

A

tiến hóa, tiến triển

27
Q

revolve around sb/ sth

A

quanh đi quẩn lại