SPORTS 3-1 Flashcards
1
Q
be subjected to sth
A
hứng chịu điều gì
2
Q
let sb down
A
khiến ai thất vọng
3
Q
put sb down
A
dìm hàng ai, khiến ai bị bẽ mặt
4
Q
out of bounds
A
khu vực ngoài sân chơi
5
Q
leap at sth
A
nhanh chóng chấp nhận
6
Q
bound
A
nảy lên, bật lên
7
Q
spring
A
bật mạnh, nhảy
8
Q
swoop
A
nhào xuống
9
Q
hack
A
đá vào ống chân
10
Q
bet
A
cá cược
11
Q
gamble
A
đánh bạc
12
Q
stake
A
đặt cược, cá cược
13
Q
be a good game
A
1 trận đấu hay
14
Q
drug abuse
A
lạm dụng thuốc
15
Q
outlet
A
chỗ để xả (căng thẳng, bức bối….)