SPORTS 3-1 Flashcards
1
Q
be subjected to sth
A
hứng chịu điều gì
2
Q
let sb down
A
khiến ai thất vọng
3
Q
put sb down
A
dìm hàng ai, khiến ai bị bẽ mặt
4
Q
out of bounds
A
khu vực ngoài sân chơi
5
Q
leap at sth
A
nhanh chóng chấp nhận
6
Q
bound
A
nảy lên, bật lên
7
Q
spring
A
bật mạnh, nhảy
8
Q
swoop
A
nhào xuống
9
Q
hack
A
đá vào ống chân
10
Q
bet
A
cá cược
11
Q
gamble
A
đánh bạc
12
Q
stake
A
đặt cược, cá cược
13
Q
be a good game
A
1 trận đấu hay
14
Q
drug abuse
A
lạm dụng thuốc
15
Q
outlet
A
chỗ để xả (căng thẳng, bức bối….)
16
Q
slump to sth
A
giảm đột ngột
17
Q
decline by + %
A
giảm bao nhiêu %
18
Q
drop from/ off sth
A
rơi từ đâu xuống
19
Q
greet sb with sth
A
chào hỏi ai bằng điều gì
20
Q
give the signal
A
đưa ra tín hiệu
21
Q
run out of sth
A
hết, cạn kiệt gì đó
22
Q
fatal accident
A
tai nạn chết người
23
Q
deadly virus
A
virut gây chết người
24
Q
deathly silent
A
cực kì im ắng
25
visible
có thể nhìn thấy được
26
in sight
sắp đạt được
27
evolve
tiến hóa, tiến triển
27
revolve around sb/ sth
quanh đi quẩn lại