SPORTS 3-1 Flashcards
be subjected to sth
hứng chịu điều gì
let sb down
khiến ai thất vọng
put sb down
dìm hàng ai, khiến ai bị bẽ mặt
out of bounds
khu vực ngoài sân chơi
leap at sth
nhanh chóng chấp nhận
bound
nảy lên, bật lên
spring
bật mạnh, nhảy
swoop
nhào xuống
hack
đá vào ống chân
bet
cá cược
gamble
đánh bạc
stake
đặt cược, cá cược
be a good game
1 trận đấu hay
drug abuse
lạm dụng thuốc
outlet
chỗ để xả (căng thẳng, bức bối….)
slump to sth
giảm đột ngột
decline by + %
giảm bao nhiêu %
drop from/ off sth
rơi từ đâu xuống
greet sb with sth
chào hỏi ai bằng điều gì
give the signal
đưa ra tín hiệu
run out of sth
hết, cạn kiệt gì đó
fatal accident
tai nạn chết người
deadly virus
virut gây chết người
deathly silent
cực kì im ắng
visible
có thể nhìn thấy được
in sight
sắp đạt được
evolve
tiến hóa, tiến triển
revolve around sb/ sth
quanh đi quẩn lại