SPORTS 2-3 Flashcards
1
Q
abuse
A
lạm dụng
2
Q
scatter
A
phân bố
3
Q
aloof from sth
A
lánh xa, hờ hững
4
Q
disinterested
A
vô tư, không vụ lợi
5
Q
turmoil
A
sự náo loạn, sự rối loạn
6
Q
reverse
A
sự đổi chiều
7
Q
rebellion
A
cuộc nổi loạn
8
Q
riot
A
sự tụ tập phá rối
9
Q
golden goal
A
bàn thắng vàng
10
Q
progress
A
tiến tới, tiến bộ
11
Q
linesman
A
trọng tài biên
12
Q
controller
A
người kiểm soát
13
Q
deliberate foul
A
cố tình phạm lỗi
14
Q
mediocre
A
bình thường, tầm thường
15
Q
race track
A
sân chạy, đường chạy
16
Q
boxing ring
A
đài đấu quyền anh
17
Q
ice ring
A
sân trượt băng
18
Q
tarmac
A
phi đạo (sân bay)
19
Q
be obsessed with
A
ám ảnh điều gì
20
Q
be packed with
A
= be crowded with: đông đúc, chật cứng
21
Q
recommend sth to sb
A
gợi ý, đề xuất gì cho ai
22
Q
augment
A
làm gia tăng
23
Q
pose a risk
A
gây nguy hiểm
24
Q
on top of that
A
ngoài ra
25
out of the question
không thể thực hiện được
26
club
gậy (đánh gôn)
27
bat
gậy (bóng chày)
28
stick
gậy
29
racket
cái vợt