EDUCATION EX2 Flashcards
1
Q
have a knack/aptitude for
A
có năng khiếu
2
Q
exert oneself
A
cố gắng
3
Q
exasperate
A
làm ai cáu giận
4
Q
draw a blank
A
không nhớ ra
5
Q
rack sb’s brain
A
vắt óc
6
Q
class down
A
học sinh thường xuyên bày trò
7
Q
sail through st
A
vượt qua dễ dàng
8
Q
beam
A
rạng rỡ
9
Q
sadden
A
làm buồn rầu
10
Q
abandon
A
bỏ rơi
11
Q
ditch
A
bỏ
12
Q
hit
A
đến
13
Q
procrastination
A
sự chần chừ