SPORTS 1 EX Flashcards
1
Q
pinch
A
ngắt, vấu, véo
2
Q
scratch
A
cào, làm xước da
3
Q
seize
A
nắm, bắt, chộp
nắm vững, hiểu thấu vấn đề
4
Q
race course
A
trường đua ngựa
5
Q
rugby
A
bóng bầu dục
6
Q
clench
A
nghiền, siết, nắm chặt
7
Q
clench one’s fist
A
nắm chặt tay lại
8
Q
clench one’s teeth
A
nghiến răng
9
Q
clench one’s lips
A
mím môi
10
Q
clasp hands
A
siết chặt ai
11
Q
clasp sb in one’s arm
A
ôm chặt ai trong cánh tay
12
Q
grasp st
A
nắm chặt, túm chặt, ôm chặt lấy cái gì
nắm được, hiểu thấu (vấn đề)
13
Q
hurdle
A
rào vượt
14
Q
vault
A
kho chứa tiền (trong ngân hàng)
15
Q
sprint
A
chanh nhanh, chạy nước rút