FOOD & COOKING 3 EX Flashcards
1
Q
ruin
A
phá hỏng
2
Q
agitate
A
làm xúc động, làm bối rối
3
Q
tremble
A
run rẩy
4
Q
shake
A
lắc
4
Q
dropping
A
nhỏ giọt
5
Q
dripping
A
chảy nhỏ giọt
6
Q
critical
A
chỉ trích
7
Q
melt
A
chảy ra
8
Q
diagnose
A
chẩn đoán
9
Q
distinguish
A
phân biệt
10
Q
crack
A
làm nứt
11
Q
burst
A
mổ
12
Q
fracture
A
gãy
13
Q
shatter
A
vỡ tan
14
Q
strip
A
lấy đi, cởi ra