FOOD & COOKING 3 EX Flashcards
1
Q
ruin
A
phá hỏng
2
Q
agitate
A
làm xúc động, làm bối rối
3
Q
tremble
A
run rẩy
4
Q
shake
A
lắc
4
Q
dropping
A
nhỏ giọt
5
Q
dripping
A
chảy nhỏ giọt
6
Q
critical
A
chỉ trích
7
Q
melt
A
chảy ra
8
Q
diagnose
A
chẩn đoán
9
Q
distinguish
A
phân biệt
10
Q
crack
A
làm nứt
11
Q
burst
A
mổ
12
Q
fracture
A
gãy
13
Q
shatter
A
vỡ tan
14
Q
strip
A
lấy đi, cởi ra
15
Q
uncover
A
hé, mở
16
Q
husk
A
chấu
17
Q
pod
A
vỏ quả
18
Q
chop
A
chặt
19
Q
powder
A
rắc bột lên
20
Q
agitate
A
lắc mạnh
21
Q
pot
A
hũ, nồi
22
Q
tin
A
lon
23
Q
delicacy
A
dễ vỡ
24
Q
wholesome
A
lành mạnh
25
Q
tasteful
A
trang nhã
26
Q
savoury
A
mặn, thơm ngon
27
Q
dent
A
làm mẻ
28
Q
prejuice
A
định kiến