FOOD & COOKING 2-3 Flashcards
1
Q
spicy
A
cay
2
Q
creamy
A
có nhiều kem, mịn, mượt
3
Q
greasy
A
nhiều dầu mỡ
4
Q
pervasive
A
tỏa khắp, lan khắp
5
Q
diffuse
A
khuếch tán
6
Q
effusive
A
dạt dào
7
Q
extensive
A
rộng rãi
8
Q
smack/ lip your lips
A
liếm môi
9
Q
linger
A
nán lại
10
Q
insist
A
khăng khăng
11
Q
loiter
A
lảng vảng, la cà
12
Q
sprinkle
A
rắc, rải
13
Q
spat
A
đẻ, sinh sản
14
Q
squirt
A
làm nước bắn ra
15
Q
mouldy
A
bị mốc
16
Q
contaminated
A
bị ô nhiễm
17
Q
decayed
A
bị sâu
18
Q
stale
A
cũ, ôi, chớm hỏng
19
Q
as tough as old boots
A
rất cứng
20
Q
core
A
lõi, hột
21
Q
a slice of bread
A
một lát bánh mì
22
Q
a loath of bread
A
một ổ bánh mì
23
Q
a crumb of
A
một mẩu (bánh mì …)
24
Q
a flake of snow
A
một bông tuyết
25
Q
a lump of wood
A
một mẩu gỗ
26
Q
a clove of garlic
A
một nhánh tỏi
27
Q
a pinch of salt/ sugar
A
một nhúm muối/ đường
28
Q
a dash of vinegar
A
một chút giấm
29
Q
a knob of sugar
A
một viên đường