ENVIRONMENT 3-3 Flashcards
1
Q
devastating impact
A
hậu quả phá hủy, tàn phá
2
Q
impoverished
A
nghèo nàn, không có điều kiện
3
Q
neutral
A
trung tính
4
Q
a handful of sb/ sth
A
1 ít, 1 vài
5
Q
an amount of N (không đếm được):
A
một số lượng
6
Q
a great deal of N (không đếm được)
A
nhiều …
7
Q
drastically
A
mạnh mẽ, trầm trọng
8
Q
affirmatively
A
quả quyết, khẳng định
9
Q
thoroughly
A
kĩ lưỡng
10
Q
be vulnerable to sth
A
dễ bị ảnh hưởng, tổn thương bởi
11
Q
surge
A
sự trào lên, dâng lên
12
Q
accentuate
A
làm mạnh mẽ thêm, nhấn mạnh
13
Q
trash
A
gây ra nhiều thiệt hại
14
Q
litter
A
xả rác, vứt rác
15
Q
landslide
A
sạt lở đất