ENVIRONMENT 3-3 Flashcards

1
Q

devastating impact

A

hậu quả phá hủy, tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

impoverished

A

nghèo nàn, không có điều kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

neutral

A

trung tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a handful of sb/ sth

A

1 ít, 1 vài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

an amount of N (không đếm được):

A

một số lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

a great deal of N (không đếm được)

A

nhiều …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

drastically

A

mạnh mẽ, trầm trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

affirmatively

A

quả quyết, khẳng định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

thoroughly

A

kĩ lưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

be vulnerable to sth

A

dễ bị ảnh hưởng, tổn thương bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

surge

A

sự trào lên, dâng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

accentuate

A

làm mạnh mẽ thêm, nhấn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

trash

A

gây ra nhiều thiệt hại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

litter

A

xả rác, vứt rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

landslide

A

sạt lở đất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

make landfall

A

tiến vào đất liền

17
Q

guard

A

trông coi, trông giữ

18
Q

protect sb/ sth from sb/ sth

A

bảo vệ khỏi cái gì

19
Q

give/ let out a yelp of pain

A

kêu ăng ẳng vì đau đớn

20
Q

croak

A

tiếng ộp ộp của ếch

21
Q

squawk

A

tiếng quác quác của chim

22
Q

bark

A

tiếng sủa

23
Q

fossil

A

hóa thạch

24
Q

artefact

A

trang bị

25
Q

ruin

A

tàn tích, cảnh đổ nát

26
Q

relic

A

di tích (lịch sử)