ENVIRONMENT 3 Flashcards
1
Q
respiratory
A
hô hấp
2
Q
take (someone or something) seriously
A
coi trọng, lưu tâm đến
3
Q
immeasurable
A
không thể đo lường được
4
Q
dyke
A
đê
5
Q
multifunctional
A
đa chức năng
6
Q
crisis
A
khủng hoảng
7
Q
upstream
A
thượng nguồn
8
Q
plains
A
đồng bằng
9
Q
estuarine
A
cửa sông
10
Q
downpour
A
trận mưa như trút nước
11
Q
acceleration
A
sự tăng tốc
12
Q
intensity
A
cường độ
13
Q
death toll
A
người tử vong
14
Q
firmness
A
kiên quyết
15
Q
trodden on
A
giẫm lên