JOBS AND EMPLOYMENT Flashcards

1
Q

intricate

A

kĩ lưỡng, chi tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

scout

A

chiêu mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hindrance

A

sự cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

prejudice

A

gây tổn hại, thành kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

decent

A

tốt, chấp nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nine-to-five job

A

công việc văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

prerequisite

A

điều tiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

novice

A

người có kinh nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

entrepreneur

A

doanh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

revenue

A

thu nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

hurdle

A

khó khăn, trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

incumbency

A

nhiệm kì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

multinational

A

công ty đa quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

headhunt

A

săn đầu người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

be snowed under (with st)

A

bận rộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

acumen

A

sự nhạy bén

17
Q

perk

A

bổng lộc, thù lao

18
Q

sick leave

A

nghỉ ốm

19
Q

maternity leave

A

thời gian nghỉ sinh đẻ

20
Q

redundant

A

bị sa thải

21
Q

not cut out for st

A

không phù hợp với việc gì

22
Q

tutelage

A

sự hướng dẫn

23
Q

lucrative

A

nhiều tiền, lương lậu ngon

24
Q

payday

A

ngày lĩnh lương

25
be/get stuck in a rut
mắc kẹt trong công việc nhàm chán
26
self-employed
tự làm chủ
27
the public sector
thành phần kinh tế nhà nước
28
flexitime
giờ làm việc linh hoạt
29
throw a sickie
giả vờ ốm để được nghỉ
30
dip
giảm xuống