JOBS AND EMPLOYMENT Flashcards
1
Q
intricate
A
kĩ lưỡng, chi tiết
2
Q
scout
A
chiêu mộ
3
Q
hindrance
A
sự cản trở
4
Q
prejudice
A
gây tổn hại, thành kiến
5
Q
decent
A
tốt, chấp nhận được
6
Q
nine-to-five job
A
công việc văn phòng
7
Q
prerequisite
A
điều tiên quyết
8
Q
novice
A
người có kinh nghiệm
9
Q
entrepreneur
A
doanh nhân
10
Q
revenue
A
thu nhập
11
Q
hurdle
A
khó khăn, trở ngại
12
Q
incumbency
A
nhiệm kì
13
Q
multinational
A
công ty đa quốc gia
14
Q
headhunt
A
săn đầu người
15
Q
be snowed under (with st)
A
bận rộn