ENVIRONMENT 1 Flashcards
1
Q
beneath
A
bên dưới
2
Q
track
A
theo dõi
3
Q
step forward
A
đứng ra
4
Q
a sunny spot
A
1 nơi đầy nắng
5
Q
steel
A
thép
6
Q
a subset of
A
1 tập con của
7
Q
tiny particle
A
hạt nhỏ
8
Q
suspended
A
cấm, đình chỉ, hoãn lại, bay lơ lửng
9
Q
mass
A
khối, đoàn đông, số đông
10
Q
drilling
A
khoan
11
Q
suit alleged
A
tố tụng
12
Q
mishandled
A
lạm dụng
13
Q
confidential
A
bảo mật
14
Q
sewage
A
rác thải
15
Q
hazard
A
nguy hiểm
16
Q
watershed
A
lưu vực sông
17
Q
incineration system
A
hệ thống đốt rác
18
Q
constant desire
A
ham muốn liên tục
19
Q
gradual
A
dần dần
20
Q
preliminary
A
sơ bộ
21
Q
porous foam
A
miếng bọt biển xốp
22
Q
woolly
A
lem, lông cừu
23
Q
mammoth
A
voi ma mút
24
Q
fur
A
lông thú
25
evolve
tiến hóa
26
hibernation
ngủ đông
27
unregulated
không được kiểm soát
28
choking on
tắc, kẹt
29
abnormal
bất thường
30
realm of
lĩnh vực
31
pattern
khuôn mẫu