ENVIRONMENT 1 Flashcards
1
Q
beneath
A
bên dưới
2
Q
track
A
theo dõi
3
Q
step forward
A
đứng ra
4
Q
a sunny spot
A
1 nơi đầy nắng
5
Q
steel
A
thép
6
Q
a subset of
A
1 tập con của
7
Q
tiny particle
A
hạt nhỏ
8
Q
suspended
A
cấm, đình chỉ, hoãn lại, bay lơ lửng
9
Q
mass
A
khối, đoàn đông, số đông
10
Q
drilling
A
khoan
11
Q
suit alleged
A
tố tụng
12
Q
mishandled
A
lạm dụng
13
Q
confidential
A
bảo mật
14
Q
sewage
A
rác thải
15
Q
hazard
A
nguy hiểm