FOOD & COOKING 3-5 Flashcards
1
Q
cellar
A
hầm rươu
2
Q
attic
A
tum, gác mái
3
Q
loft
A
gác xép
4
Q
have a bite to eat
A
ăn một chút thức ăn
5
Q
cork
A
nút bần (chai)
6
Q
cap
A
nắp (chai)
7
Q
plug
A
nút (thùng rượu)
8
Q
lid
A
nắp, vung
9
Q
give sth a wipe
A
lau sạch, chùi sạch
10
Q
tilt
A
nghiêng, tròng trành
11
Q
incline
A
cúi xuống
12
Q
bend
A
uốn cong
13
Q
twist
A
xoắn
14
Q
clatter
A
làm va vào nhau kêu lách cách
15
Q
tinkle
A
làm cho kêu leng keng