SPORTS 3-2 Flashcards
1
Q
stay focused
A
giữ được sự tập trung
2
Q
centered
A
được đặt vào giữa
3
Q
attentive
A
chăm chú, chú ý
4
Q
boxing ring
A
đài đấu quyền anh
5
Q
fulfill one’s potential
A
đạt được, hoàn thiện khả năng
6
Q
triumphantly
A
đầy hân hoan, vui mừng
7
Q
jerkily
A
giật giật, trục trặc
8
Q
ambitiously
A
đầy tham vọng
9
Q
hauntingly
A
đầy ma ám
10
Q
near exhaustion
A
gần như kiệt sức
11
Q
collapse
A
sự sụp đổ
12
Q
depletion
A
sự làm cạn kiệt
13
Q
sponsor
A
tài trợ
14
Q
back
A
ủng hộ
15
Q
league
A
giải đấu
16
Q
pool
A
bảng đấu
17
Q
regain
A
giành lại, chiếm lại
18
Q
outclass
A
tiến bộ hơn hẳn
19
Q
outgrow
A
lớn hơn, phát triển hơn
20
Q
outnumber
A
đông hơn
21
Q
outbalance
A
nặng hơn
22
Q
carry sb on your shoulder
A
vác ai đó lên vai
23
Q
get into shape
A
trở nên cân đối
24
Q
be out of condition
A
ốm yếu
25
exert oneself
cố gắng, nỗ lực
26
up to one’s neck
= very busy: rất bận rộn
27
a sense of enjoyment
cảm giác vui sướng, hân hoan
28
face the risk of injury
đối mặt với nguy cơ chấn thương