SPORTS 2-1 Flashcards
1
Q
qualifying match
A
trận đấu loại
2
Q
opponent
A
đối thủ (thể thao)
3
Q
enemy = foe
A
kẻ thù
4
Q
rival
A
đối thủ, kình địch
5
Q
exclusion from sth
A
ngăn không được làm gì
6
Q
be banned from V-ing
A
bị cấm làm gì
7
Q
take exception to sb/ sth
A
bị mất lòng
8
Q
rejection of sth
A
từ chối điều gì
9
Q
send sb off
A
đuổi ra, trục xuất
10
Q
score a goal
A
ghi bàn
11
Q
come into one’s own
A
vô cùng thành công
12
Q
commentator
A
bình luận viên
13
Q
be in good shape
A
khỏe mạnh, cân đối
14
Q
disallow
A
không công nhận, chấp nhận
15
Q
annul
A
hủy bỏ, bãi bỏ