COLLOCATION NC2-1 Flashcards
1
Q
peak time
A
giờ/ mùa cao điểm
2
Q
quality time
A
thời gian chất lượng
3
Q
core subject
A
môn học chính
4
Q
prestigious
A
uy tín
5
Q
slake
A
thỏa mãn
6
Q
willingness
A
sự tự nguyện, sẵn lòng
7
Q
requirement
A
yêu cầu
8
Q
demonstrate
A
trình diễn, mô tả, biểu tình
9
Q
refine
A
sàng lọc
10
Q
fortunate
A
may mắn
11
Q
undergo
A
trải qua
12
Q
compulsory
A
bắt buộc
13
Q
initiative
A
sáng kiến
14
Q
underexpose
A
thiếu sáng
15
Q
underdeveloped
A
kém phát triển
16
Q
authority
A
chính quyền
16
Q
slum
A
khu ổ chuột
17
Q
insight
A
cái nhìn sâu sắc
18
Q
cautious
A
dè dặt, cẩn thận
19
Q
challenging
A
thách thức
20
Q
critical
A
quan trọng
21
Q
crime rate
A
tỉ lệ tội phạm
22
Q
concentration
A
sự tập trung
23
Q
bewilder
A
làm hoang mang
24
Q
bounce
A
tung lên, bật lên