ANIMALS Flashcards

1
Q

nocturnal

A

hoạt động về đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

diurnal

A

hoạt động vào ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tame

A

thuần chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

amphibious

A

sống cả trên bờ dưới nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

domesticated

A

được thuần hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

downy

A

đầy lông tơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

indigenous

A

bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

canine

A

thuộc giống chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

man-eating

A

ăn thịt người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

spawn

A

đẻ trứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

venomous

A

có độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

transgenic

A

biến đổi gen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reptile

A

loài bò sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

soar

A

bay vút lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

flora

A

hệ thực vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

aviary

A

chuồng chim

17
Q

predatory

A

ăn thịt

18
Q

incubate

A

ấp trứng

19
Q

feline

A

thuộc họ mèo

20
Q

fauna

A

hệ động vật

21
Q

vulnerable

A

dễ bị tấn công

22
Q

roar

A

gầm rú

23
Q

exotic

A

quý hiếm

24
Q

breed

A

loài

25
Q

veterinary

A

thuộc về thú y

26
Q

dwell

A

cư ngụ

27
Q

primitive

A

sơ khai

28
Q

slaughter

A

việc giết thịt

29
Q

deplete

A

sụt giảm

30
Q

crepuscular

A

hoạt động lúc bình minh hoặc hoàng hôn