FOOD & COOKING 1-1 Flashcards
1
Q
be hooked on
A
nghiện cái gì
2
Q
be addicted to
A
nghiện gì
3
Q
be enslaved
A
bị kiểm soát
4
Q
fix one’s thought/eyes on st
A
dồn suy nghĩ/ánh mắt vào cái gì
5
Q
light refreshment
A
đồ ăn thức uống nhẹ
6
Q
beverage
A
đồ uống
7
Q
raw/uncooked food
A
thức ăn sống, chưa qua chế biến
8
Q
rough
A
xù xì, thô ráp
9
Q
coarse
A
kém, tồi tàn (đồ ăn)
10
Q
meager
A
đơn sơ, ít ỏi
11
Q
vicious
A
dữ dội, hằn học
12
Q
nutritional
A
dinh dưỡng
13
Q
medical
A
thuộc y học, y tế
14
Q
dietary
A
thuộc chế độ ăn uống
15
Q
spoiled food
A
đồ ăn đã hỏng