FOOD & COOKING 1-1 Flashcards
be hooked on
nghiện cái gì
be addicted to
nghiện gì
be enslaved
bị kiểm soát
fix one’s thought/eyes on st
dồn suy nghĩ/ánh mắt vào cái gì
light refreshment
đồ ăn thức uống nhẹ
beverage
đồ uống
raw/uncooked food
thức ăn sống, chưa qua chế biến
rough
xù xì, thô ráp
coarse
kém, tồi tàn (đồ ăn)
meager
đơn sơ, ít ỏi
vicious
dữ dội, hằn học
nutritional
dinh dưỡng
medical
thuộc y học, y tế
dietary
thuộc chế độ ăn uống
spoiled food
đồ ăn đã hỏng
dried
khô khan
lost
rối rắm
have st for breakfast/lunch/dinner
ăn sáng/trưa/tối với gì
refreshed
sảng khoái, tỉnh táo
recovered
được phục hồi
rested
khỏe khoắn
do sb harm
gây hại cho ai
spill
đánh đổ, làm đổ
pip
hạt (cam, táo)
seed
hạt mầm
nut
quả hạch
peel
vỏ (cam, chanh)
on the go
bận rộn
be in a rush
vội vã
be in charge of
chịu trách nhiệm
at a gallop
rất nhanh chóng
inquire
điều tra
inspect
kiểm tra, xét kĩ
disgusting
ghê tởm, kinh tởm
amusing
vui, hài hước
intriguing
hấp dẫn, kích thích tính tò mò
depressing
làm buồn phiền