FOOD & COOKING 1-2 Flashcards
fried food
đồ ăn chiên rán
baked
được nướng
grilled
được nướng
roast
quay, nướng
course
đợt ăn (bữa ăn được chia thành nhiều bữa khác nhau)
staple
chính, chủ yếu
obvious
thông thường, hay gặp
gourmet cuisine/meal
ẩm thực, bữa ăn sang trọng
helping
phần thức ăn đưa mời
an amount of st
1 lượng
a cut of beef
một miếng thịt bò
do st of one’s own accord
tự làm thứ gì đó
tempt
dụ dỗ
convince
thuyết phục
pull
lôi kéo, tranh thủ
chew
nhai
remaining = leftover
còn sót lại
additional
thêm
plain food
thức ăn giản dị, đơn sơ
live on sb/st
sống dựa vào
eating habbit
thói quen ăn uống
slaughter
giết thịt
kill
giết (nhiều khi không phải là phạm pháp)
murder
phạm tội giết người
preserve
bảo quản
endure
chịu đựng, cam chịu
extend
kéo dài, gia hạn
prolong
kéo dài
speciality
món đặc sản
specialization
sự chuyên môn hóa
choke on st
bị tắc, hóc thứ gì
lash
trói, buộc
gauge
đo đạc
exploit
khai thác, bóc lột
tender
mềm, dễ nhai, không dai
gentle
nhẹ nhàng
mild
nhẹ, êm dịu