FOOD & COOKING 1-2 Flashcards

1
Q

fried food

A

đồ ăn chiên rán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

baked

A

được nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

grilled

A

được nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

roast

A

quay, nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

course

A

đợt ăn (bữa ăn được chia thành nhiều bữa khác nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

staple

A

chính, chủ yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

obvious

A

thông thường, hay gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

gourmet cuisine/meal

A

ẩm thực, bữa ăn sang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

helping

A

phần thức ăn đưa mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

an amount of st

A

1 lượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

a cut of beef

A

một miếng thịt bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

do st of one’s own accord

A

tự làm thứ gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tempt

A

dụ dỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

convince

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

pull

A

lôi kéo, tranh thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chew

A

nhai

17
Q

remaining = leftover

A

còn sót lại

18
Q

additional

A

thêm

19
Q

plain food

A

thức ăn giản dị, đơn sơ

20
Q

live on sb/st

A

sống dựa vào

21
Q

eating habbit

A

thói quen ăn uống

22
Q

slaughter

A

giết thịt

23
Q

kill

A

giết (nhiều khi không phải là phạm pháp)

24
Q

murder

A

phạm tội giết người

25
Q

preserve

A

bảo quản

26
Q

endure

A

chịu đựng, cam chịu

27
Q

extend

A

kéo dài, gia hạn

28
Q

prolong

A

kéo dài

29
Q

speciality

A

món đặc sản

30
Q

specialization

A

sự chuyên môn hóa

31
Q

choke on st

A

bị tắc, hóc thứ gì

32
Q

lash

A

trói, buộc

33
Q

gauge

A

đo đạc

34
Q

exploit

A

khai thác, bóc lột

35
Q

tender

A

mềm, dễ nhai, không dai

36
Q

gentle

A

nhẹ nhàng

37
Q

mild

A

nhẹ, êm dịu