FOOD & COOKING 1-2 Flashcards
1
Q
fried food
A
đồ ăn chiên rán
2
Q
baked
A
được nướng
3
Q
grilled
A
được nướng
4
Q
roast
A
quay, nướng
5
Q
course
A
đợt ăn (bữa ăn được chia thành nhiều bữa khác nhau)
6
Q
staple
A
chính, chủ yếu
7
Q
obvious
A
thông thường, hay gặp
8
Q
gourmet cuisine/meal
A
ẩm thực, bữa ăn sang trọng
9
Q
helping
A
phần thức ăn đưa mời
10
Q
an amount of st
A
1 lượng
11
Q
a cut of beef
A
một miếng thịt bò
12
Q
do st of one’s own accord
A
tự làm thứ gì đó
13
Q
tempt
A
dụ dỗ
14
Q
convince
A
thuyết phục
15
Q
pull
A
lôi kéo, tranh thủ