FOOD & COOKING 1-2 Flashcards
1
Q
fried food
A
đồ ăn chiên rán
2
Q
baked
A
được nướng
3
Q
grilled
A
được nướng
4
Q
roast
A
quay, nướng
5
Q
course
A
đợt ăn (bữa ăn được chia thành nhiều bữa khác nhau)
6
Q
staple
A
chính, chủ yếu
7
Q
obvious
A
thông thường, hay gặp
8
Q
gourmet cuisine/meal
A
ẩm thực, bữa ăn sang trọng
9
Q
helping
A
phần thức ăn đưa mời
10
Q
an amount of st
A
1 lượng
11
Q
a cut of beef
A
một miếng thịt bò
12
Q
do st of one’s own accord
A
tự làm thứ gì đó
13
Q
tempt
A
dụ dỗ
14
Q
convince
A
thuyết phục
15
Q
pull
A
lôi kéo, tranh thủ
16
Q
chew
A
nhai
17
Q
remaining = leftover
A
còn sót lại
18
Q
additional
A
thêm
19
Q
plain food
A
thức ăn giản dị, đơn sơ
20
Q
live on sb/st
A
sống dựa vào
21
Q
eating habbit
A
thói quen ăn uống
22
Q
slaughter
A
giết thịt
23
Q
kill
A
giết (nhiều khi không phải là phạm pháp)
24
Q
murder
A
phạm tội giết người
25
preserve
bảo quản
26
endure
chịu đựng, cam chịu
27
extend
kéo dài, gia hạn
28
prolong
kéo dài
29
speciality
món đặc sản
30
specialization
sự chuyên môn hóa
31
choke on st
bị tắc, hóc thứ gì
32
lash
trói, buộc
33
gauge
đo đạc
34
exploit
khai thác, bóc lột
35
tender
mềm, dễ nhai, không dai
36
gentle
nhẹ nhàng
37
mild
nhẹ, êm dịu