ENVIRONMENT EX Flashcards
EX
1
Q
urge
A
hối thúc
2
Q
grasp
A
nắm được
3
Q
sacred
A
linh thiêng
4
Q
negation
A
sự cự tuyệt
5
Q
conversion into
A
chuyển đổi thành
6
Q
drainage
A
hệ thống thoát nước
7
Q
manufacture
A
sự chế tạo
8
Q
indiscriminate
A
không phân biệt, dùng bừa
9
Q
devastate
A
tàn phá
10
Q
extricate
A
giải thoát
11
Q
wipe out
A
xóa sổ
12
Q
remission
A
thời kì đỡ bệnh, thuyên giảm
13
Q
submission
A
sự đệ trình
14
Q
admission
A
sự nhận vào
15
Q
exacerbate
A
làm cho trầm trọng thêm