ENVIRONMENT EX Flashcards
EX
1
Q
urge
A
hối thúc
2
Q
grasp
A
nắm được
3
Q
sacred
A
linh thiêng
4
Q
negation
A
sự cự tuyệt
5
Q
conversion into
A
chuyển đổi thành
6
Q
drainage
A
hệ thống thoát nước
7
Q
manufacture
A
sự chế tạo
8
Q
indiscriminate
A
không phân biệt, dùng bừa
9
Q
devastate
A
tàn phá
10
Q
extricate
A
giải thoát
11
Q
wipe out
A
xóa sổ
12
Q
remission
A
thời kì đỡ bệnh, thuyên giảm
13
Q
submission
A
sự đệ trình
14
Q
admission
A
sự nhận vào
15
Q
exacerbate
A
làm cho trầm trọng thêm
16
Q
augmente
A
tăng lên về kích thước, số lượng
17
Q
contribute
A
đóng góp
18
Q
marvellous
A
kì diệu
19
Q
statement
A
phát ngôn
20
Q
greedy
A
tham lam
21
Q
substantial
A
đáng kể
22
Q
variation
A
sự biến đổi
23
Q
enterprise
A
doanh nghiệp
24
Q
in the long run
A
về lâu dài
25
introductory
nhập môn, mở đầu
26
initial
ban đầu
27
opening
khai trương, mở đầu
28
morph
biến hình
29
cage
cái lồng
30
dilute
thu nhỏ
31
diminish
giảm bớt
32
dwindle
giảm dần
33
impair
suy yếu