ENVIRONMENT 3 EX Flashcards
1
Q
overwhelmed
A
choáng ngợp
2
Q
scenario
A
kịch bản
3
Q
owing to
A
= because of: bởi vì
4
Q
endure
A
chịu đựng
5
Q
deliberately
A
thong thả
6
Q
designate
A
chỉ định
7
Q
reputation
A
danh tiếng
8
Q
blaze
A
rực lửa
9
Q
sighing
A
thở dài
10
Q
sniffing
A
đánh hơi
11
Q
gulping
A
nuốt
12
Q
panting
A
thở hổn hển
13
Q
protest
A
cuộc biểu tình
14
Q
comet
A
sao chổi
15
Q
witness
A
nhân chứng
16
Q
scale
A
tỉ lệ
17
Q
invariably
A
luôn luôn
18
Q
resignation
A
sự từ chức
19
Q
seal
A
hải cẩu
20
Q
abolition
A
bãi bỏ
21
Q
extermination
A
sự hủy diệt
22
Q
annihilation
A
sự hủy diệt
23
Q
persuade
A
thuyết phục
24
Q
reluctantly
A
miễn cưỡng
25
instinctive
bản năng
26
dedicated
tận tụy
27
racial
racial
28
buried
chôn vùi
29
cyclone
lốc xoáy
30
quotas
hạn ngạch
31
experimenting
thử nghiệm
32
distasteful
khó chịu
33
objective
khách quan, mục tiêu
34
objectionable
đáng chê trách
35
assure
yên tâm, được đảm bảo
36
insure
bảo hiểm
37
seizure
động kinh
38
captivity
giam cầm
39
arrest
bắt giữ