ENVIRONMENT 3 EX Flashcards
1
Q
overwhelmed
A
choáng ngợp
2
Q
scenario
A
kịch bản
3
Q
owing to
A
= because of: bởi vì
4
Q
endure
A
chịu đựng
5
Q
deliberately
A
thong thả
6
Q
designate
A
chỉ định
7
Q
reputation
A
danh tiếng
8
Q
blaze
A
rực lửa
9
Q
sighing
A
thở dài
10
Q
sniffing
A
đánh hơi
11
Q
gulping
A
nuốt
12
Q
panting
A
thở hổn hển
13
Q
protest
A
cuộc biểu tình
14
Q
comet
A
sao chổi
15
Q
witness
A
nhân chứng