FOOD & COOKING 2-1 Flashcards
1
Q
vendor
A
ven đường
2
Q
scoff
A
nhạo báng, ăn ngấu nghiến
3
Q
associate sb/st with/sb/st
A
liên tưởng gì tới gì
4
Q
attribute st to st
A
quy cho là
5
Q
exemplify
A
là ví dụ điển hình của
6
Q
takeaway
A
đồ ăn mua về
7
Q
sour
A
chua
8
Q
juicy
A
nhiều nước
9
Q
ripe
A
chín
10
Q
acquire a taste for st
A
bắt đầu thích gì đó
11
Q
adopt
A
nhận nuôi, chấp nhận, thông qua
12
Q
taste strongly of st
A
nồng độ, mùi vị mạnh
13
Q
forcefully
A
đầy mạnh mẽ
14
Q
fully
A
đầy đủ, hoàn toàn
15
Q
rotten
A
thối rữa
16
Q
poisonous
A
có độc
17
Q
tasty
A
ngon miệng
18
Q
tasteful
A
cuốn hút, trang nhã
19
Q
tasteless
A
vô vị, nhạt nhẽo
20
Q
indigestion
A
chứng khó tiêu
21
Q
indisposition
A
sự ác cảm, không ưa
22
Q
infection
A
sự lây nhiễm
23
Q
liking
A
sự ưa thích
24
Q
appetite
A
sự ngon miệng
25
flavor
vị, hương vị
làm gia tăng hương vị ( thường dùng ở bị động)
26
underdone
tái, chưa chín
27
delicious/fresh/lingering smell
hương vị phưng phức/ tươi mới/ mỏng manh
28
flavored
có hương vị
29
(as) light as feather
nhẹ như lông hồng
30
pickle
dầm, ngâm cùng giấm