ENVIRONMENT 3-2 Flashcards
1
Q
pen
A
chỗ quây (cừu, bò, gà,..)
2
Q
kennel
A
cũi chó
3
Q
hutch
A
chuồng thỏ
4
Q
cage
A
lồng, chuồng, cũi
5
Q
thick
A
dày, rậm rạp
6
Q
lush
A
xum xuê, tươi tốt
7
Q
elaborate
A
phức tạp, tỉ mỉ
8
Q
grave
A
= seriously bad: cực kì xấu, tồi tệ
9
Q
moral
A
có đạo đức
10
Q
indelible
A
không thể tẩy sạch
11
Q
mobilize
A
huy động
12
Q
grapple with sth
A
vật lộn với gì đó
13
Q
alert sb on/about sth
A
cảnh báo, nhắc nhở ai về điều gì
14
Q
alleviate
A
làm giảm bớt, dịu đi
15
Q
integrate
A
hòa nhập