ENVIRONMENT 3-2 Flashcards

1
Q

pen

A

chỗ quây (cừu, bò, gà,..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

kennel

A

cũi chó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

hutch

A

chuồng thỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cage

A

lồng, chuồng, cũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thick

A

dày, rậm rạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lush

A

xum xuê, tươi tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

elaborate

A

phức tạp, tỉ mỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

grave

A

= seriously bad: cực kì xấu, tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

moral

A

có đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

indelible

A

không thể tẩy sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

mobilize

A

huy động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

grapple with sth

A

vật lộn với gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

alert sb on/about sth

A

cảnh báo, nhắc nhở ai về điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

alleviate

A

làm giảm bớt, dịu đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

integrate

A

hòa nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

abuse

A

lạm dụng

17
Q

at high risk of sth

A

có độ nguy hiểm cao

18
Q

steeply = sharply (rise)

A

tăng mạnh mẽ, đáng kể

19
Q

intriguingly

A

hấp dẫn

20
Q

avager

A

tàn phá, gây thiệt hại

21
Q

collide with

A

va chạm, xung đột với

22
Q

unprecedented

A

chưa có tiền lệ trước đó

23
Q

relentlessly

A

không ngớt, không ngừng nghỉ

24
Q

be prone to = be susceptible to sth

A

dễ bị mắc phải, gặp phải

25
Q

land subsidence

A

sự lún đất

26
Q

combat crime/ terrorism/ inflation/ disease/ extreme weather

A

chiến đấu chống lại tội phạm/ khủng bố/ lạm phát/ bệnh tật/ thời tiết cực đoan

27
Q

cope with = tackle

A

= deal with: đối phó

28
Q

fallout

A

hậu quả không mong muốn, tác dụng phụ