Viet Reading 2 - Lesson 9.1 North Flashcards
1
Q
chế độ
A
(work/employment) benefit
2
Q
điều tiếng
A
a rumor
3
Q
hái ra tiền
A
money making (profession)
4
Q
hư hỏng
A
to degenerate
5
Q
người bỏ phiếu
A
voter
6
Q
râm ran
A
to reverberate
7
Q
sòng phẳng
A
fair, fairly
8
Q
tàu viễn dương
A
ocean ship
9
Q
thẩm quyền
A
authority
10
Q
uy tín
A
reputation