Viet Reading 2 - Lesson 11.3 North Flashcards
1
Q
“bò”
A
to crawl
2
Q
chán ngán
A
to be fed up with
3
Q
chứng kiến
A
to witness
4
Q
mai một
A
to fade away
5
Q
ngại
A
hesitant (to do something)
6
Q
quy củ
A
organized (manner)
7
Q
sổ đỏ
A
a red book (property deed)
8
Q
tháo gỡ
A
to untangle
9
Q
tranh chấp
A
a dispute
10
Q
triệt tiêu
A
to eliminate
11
Q
trục lợi
A
to (unlawfully) make profit