Viet Reading 2 - Lesson 15.4 North Flashcards
1
Q
bàng quan
A
indifferent
2
Q
chiến dịch
A
campaign
3
Q
chính khách
A
politician
4
Q
đòn chí mạng
A
death blow
5
Q
khẩu hiệu
A
slogan
6
Q
ký ức
A
memory, recollection
7
Q
lá phổi
A
lungs (lit.), green tree (fig)
8
Q
lòng dân
A
the will of the people
9
Q
phản đối
A
to protest, to oppose
10
Q
số phận
A
fate, destiny
11
Q
tâm niệm
A
to ponder, to think unceasingly
12
Q
thời sự
A
current events
13
Q
thuyết phục
A
convincing