Viet Reading 2 - Lesson 4.6 North Flashcards
1
Q
chẩn trị
A
to diagnose and treat (a disease)
2
Q
công tâm
A
impartial
3
Q
cục điều tra
A
bureau of investigation
4
Q
động cơ
A
motive
5
Q
dũng cảm
A
courage
6
Q
khổng lồ
A
enormous
7
Q
ngân khố
A
budget
8
Q
nhận diện
A
to identify
9
Q
quốc đảo
A
island nation
10
Q
sâu mọt
A
worm
11
Q
tham nhũng vặt
A
petty corruption
12
Q
tinh vi
A
sophisticated