Viet Reading 2 - Lesson 2.6 North Flashcards
1
Q
bồi dưỡng
A
to foster
2
Q
cách mạng
A
revolutionary
3
Q
đại hội
A
congress (meeting)
4
Q
di huấn
A
behest (guidance)
5
Q
kiên trì
A
to persist
6
Q
lý luận
A
reasoning
7
Q
lý thuyết
A
theory
8
Q
lý tưởng
A
ideology
9
Q
phấn đấu
A
to strive
10
Q
trau dồi
A
to hone
11
Q
tri thức
A
knowledge
12
Q
tu dưỡng
A
to cultivate
13
Q
ứng dụng
A
to apply
14
Q
vận mệnh
A
fate