Viet Reading 2 - Lesson 3.4 North Flashcards
1
Q
cân đối
A
to balance
2
Q
cắn răng chịu đựng
A
bite the bullet (metaphor)
3
Q
đại gia
A
wealthy person
4
Q
đáng đồng tiền bát gạo
A
to be worth one’s salt (expression)
5
Q
đóng băng
A
to freeze
6
Q
giá ảo
A
overpriced
7
Q
hét giá, đẩy giá
A
to raise prices/ set high prices at one’s own desire
8
Q
không hề
A
not at all
9
Q
ngu ngốc
A
stupid
10
Q
nhà đầu cơ
A
speculator
11
Q
sự phân hóa
A
differentiation/classification
12
Q
tầng lớp trong xã hội
A
social class