Viet Reading 2 - Lesson 4.1 North Flashcards
1
Q
bức thiết
A
urgent, pressing
2
Q
chống lại chế độ
A
against the regime/institution
3
Q
đấu tranh
A
to fight
4
Q
hiến định
A
constitutional
5
Q
phản đối
A
to oppose
6
Q
phổ quát
A
universal
7
Q
sắc lệnh
A
decree
8
Q
sự đồng tình
A
consensus
9
Q
tụ tập
A
gathering, to gather
10
Q
vi hiến
A
unconstitutional
11
Q
xâm hại
A
to infringe
12
Q
xâm lược
A
to invade