Viet Reading 2 - Lesson 4.5 North Flashcards
1
Q
chạy chức chạy quyền
A
to run for position, power (bribe)
2
Q
đại hội đảng
A
party congress
3
Q
hệ trọng
A
paramount
4
Q
khách quan
A
objective (adj), impartial
5
Q
lợi ích nhóm
A
group interest
6
Q
nhức nhối
A
excruciating
7
Q
sự tồn vong
A
survival
8
Q
thành tích
A
achievement
9
Q
tiêm phòng
A
to vaccinate, to inoculate
10
Q
tố cáo
A
to denounce
11
Q
trầm trọng
A
consequential
12
Q
yêu sách
A
a demand