Viet Reading 2 - Lesson 19.3 North Flashcards
1
Q
“đùn đẩy”
A
to push (responsibility to someone else)
2
Q
cam đoan
A
to guarantee
3
Q
cổ phần hoá
A
to equitize
4
Q
gạt … ra khỏi…
A
to remove (somebody) from …
5
Q
giậm chân tại chỗ
A
to march on the same spot
6
Q
khiển trách
A
to reprimand
7
Q
ngoạn mục
A
spectacular
8
Q
niêm yết
A
to list
9
Q
sàn chứng khoán
A
stock exchange
10
Q
sự trì trệ
A
stagnation
11
Q
thoái vốn
A
to divest