Viet Reading 2 - Lesson 5.3 North Flashcards
1
Q
“sập bẫy”
A
to be trapped
2
Q
cả tin
A
guillibility
3
Q
cảnh giác
A
vigilant, vigillance
4
Q
con mồi
A
prey
5
Q
ghen
A
jealous
6
Q
hình sự
A
criminal
7
Q
hở hang
A
revealing
8
Q
khêu gợi
A
suggestive
9
Q
mại dâm
A
prostitution
10
Q
môi giới
A
to solicit, to broker (neg.)
11
Q
tán tỉnh
A
to flirt
12
Q
thận trọng
A
cautious
13
Q
thủ đoạn
A
trick
14
Q
tống tiền
A
blackmail