Viet Reading 2 - Lesson 18.6 North Flashcards
1
Q
ám ảnh
A
to haunt
2
Q
đổi mới
A
reform
3
Q
kiểm định
A
to accredit
4
Q
lạm dụng tình dục
A
sexual abuse
5
Q
lẫy lừng
A
renown
6
Q
mát lòng mát dạ
A
to be contented, at peace
7
Q
phản cảm
A
counter-productive
8
Q
phấn chấn
A
optimistic
9
Q
phê phán
A
to judge
10
Q
vuốt ve
A
to caress