Viet Reading 2 - Lesson 18.4 North Flashcards
1
Q
“chuyện trong nhà”
A
“internal affairs”
2
Q
điều ước
A
treaty
3
Q
hình sự
A
criminal
4
Q
khắc phục
A
to remedy
5
Q
Luật Sở hữu Trí tuệ
A
Intellectual Property Law
6
Q
ngón tay
A
finger
7
Q
quyền tác giả
A
copyright
8
Q
sử dụng “chùa”
A
(to use something) without paying
9
Q
than thở
A
to lament
10
Q
xâm phạm
A
to infringe