Viet Reading 2 - Lesson 1.3 North Flashcards
1
Q
bình đẳng
A
equal, equally
2
Q
buông bỏ
A
to let go
3
Q
cái cớ
A
an excuse
4
Q
chuyển đổi
A
to convert, to transform
5
Q
độc quyền
A
monopoly
6
Q
giám sát
A
to supervise
7
Q
minh chứng
A
a proof
8
Q
phân khúc
A
segment
9
Q
quyết liệt
A
to be determined, resolute
10
Q
thị phần
A
market share
11
Q
thống lĩnh
A
dominant/dominate
12
Q
viễn thông
A
telecommunication