Viet Reading 2 - Lesson 7.1 North Flashcards
1
Q
đàng hoàng
A
properly
2
Q
lỏng lẻo
A
loose
3
Q
ngậm ngùi
A
sorrowfully
4
Q
sự kính trọng
A
a respect
5
Q
tâm hồn
A
soul
6
Q
thần tượng
A
idol
7
Q
trân quý
A
respect and value
8
Q
tự đáy lòng
A
from the bottom of one’s heart
9
Q
tử tế
A
well, kindheartedly
10
Q
vất vả
A
hard
11
Q
vị thế
A
status, position