Viet Reading 2 - Lesson 11.1 North Flashcards
1
Q
biên lai
A
(payment) receipt
2
Q
cặn kẽ
A
thoroughly
3
Q
chánh thanh tra
A
chief inspector
4
Q
chuẩn mực
A
a standard
5
Q
keo kiệt
A
stingy
6
Q
kinh niên
A
chronic
7
Q
nghiệm thu
A
to check prior to acceptance
8
Q
quan liêu
A
bureaucratic
9
Q
rộng rãi
A
generous
10
Q
thờ ơ
A
indifferent
11
Q
vô cảm
A
apathetic