Viet Reading 2 - Lesson 1.4 North Flashcards
1
Q
chồng chéo
A
overlapping
2
Q
cơ chế “xin – cho”
A
mechanism of “asking-doing” favor
3
Q
đặc quyền
A
privilege
4
Q
động cơ
A
motivation
5
Q
giậm chân tại chỗ
A
marching on the same spot
6
Q
khôi phục
A
to recover
7
Q
lạm quyền
A
to abuse (power)
8
Q
mạng nhện
A
spider net
9
Q
nguồn vốn
A
capital source
10
Q
ngưỡng
A
threshold
11
Q
rủi ro
A
a risk
12
Q
thổi còi
A
to whisle-blow
13
Q
ưu đãi
A
to favor, to prioritize