Viet Reading 2 - Lesson 2.2 North Flashcards
1
Q
bất lực
A
powerless
2
Q
bóp méo
A
distort
3
Q
cái tôi
A
ego
4
Q
chịu đựng
A
to withstand
5
Q
có chủ đích
A
deliberately
6
Q
gieo – gặt
A
to sow – to harvest
7
Q
mẫu mực
A
exemplary
8
Q
thổi phồng
A
exaggerage
9
Q
trung thực
A
honest, candid
10
Q
tự lập
A
self reliant
11
Q
tuỳ tiện
A
arbitrary
12
Q
ươm mầm
A
to sow
13
Q
vũ trụ
A
universe