Viet Reading 2 - Lesson 5.6 North Flashcards
1
Q
công bằng
A
justice, fairness
2
Q
đáng
A
to be worthy
3
Q
đổi lấy
A
to exchange (st) for (st)
4
Q
mắc (bệnh)
A
to catch / to contract (a disease)
5
Q
ngang nhiên
A
rudely, blatantly
6
Q
ngẫu nhiên
A
random, unexpectedly
7
Q
suy thoái
A
recession
8
Q
thờ ơ
A
apathetic, indifferent
9
Q
thủ phạm
A
culprit
10
Q
trả giá
A
to pay a price for
11
Q
vô trách nhiệm
A
irresponsible