Viet Reading 2 - Lesson 16.4 North Flashcards
1
Q
an nhàn
A
comfort, easiness
2
Q
ban chỉ đạo trung ương
A
central steering committee
3
Q
bản lĩnh
A
essence
4
Q
cải cách
A
to reform
5
Q
gánh vác
A
to carry on, to shoulder
6
Q
hiệu suất
A
productivity
7
Q
lòng tự trọng
A
self-respect
8
Q
mấu chốt
A
(the) key
9
Q
nhức nhối
A
excruciating
10
Q
tinh giản
A
to streamline