Viet Reading 2 - Lesson 4.4 North Flashcards
1
Q
chóng mặt
A
dizzy
2
Q
cờ đỏ sao vàng
A
red flag with a yellow star
3
Q
đạo lý
A
morality
4
Q
đoàn kết
A
solidarity
5
Q
đối đầu
A
to confront
6
Q
giàn khoan (dầu)
A
oil rig
7
Q
kẻ xâm lược
A
invader, aggressor
8
Q
nhật ký
A
diary
9
Q
phẫn nộ
A
indignant
10
Q
phi lý
A
unjustice
11
Q
tiền tuyến
A
front line
12
Q
tinh thần
A
spirit
13
Q
tình yêu nước
A
patriotism
14
Q
xuất phát
A
to arise